Phiên âm : tàn qì.
Hán Việt : thán khí.
Thuần Việt : thở dài; than thở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thở dài; than thở心里感到不痛快而呼出长气,发出声音āishēngtànqìthở than; thở vắn than dài叹了一口气.tàn le yīkǒuqì.than thở